❤️ Áp dụng cho khách trả trước trên 70%
❤️ Không cần xét duyệt thẩm định
Giá trên đây là giá gốc của máy. Trả góp sẽ tính lãi suất theo khoản vay lại của bạn!
Chi tiết sẽ được nhân viên ngân hàng liên lạc lại và tư vấn. Có gì chưa rõ bạn có thể lên hệ hotline 0989 478 420.
Xin cảm ơn!
❤️Áp dụng trên 18t
❤️ Chi tiết về chính sách trả góp tại đây
Giá trên đây là giá gốc của máy. Trả góp sẽ tính lãi suất theo khoản vay lại của bạn!
Chi tiết sẽ được nhân viên ngân hàng liên lạc lại và tư vấn. Có gì chưa rõ bạn có thể lên hệ hotline 0989 478 420.
Xin cảm ơn!
❤️ Đối tượng
- Chủ thẻ tín dụng ghi nợ tiêu trước trả sau ( không áp dụng với thẻ debit)
❤️ Thủ tục
- Khách hàng mang thẻ tín dụng qua cửa hàng quẹt thẻ
- Bảng phí chuyển đổi và phí quẹt có tại website
Phí tham gia chương trình trả góp 0% (chưa bao gồm phí chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng quy định tại Phụ lục Biểu phí và nguyễn tắc chấp nhận thanh toán được đính kèm hợp đồng mà 2 bwn đã ký) theo từng ngân hàng và theo từng chu kỳ trả góp như sau:
Ngân hàng |
Kỳ hạn trả góp |
Mức giao dịch tối thiểu(VND) |
|||||
3 tháng |
6 tháng |
9 tháng |
12 tháng |
18 tháng |
24 tháng |
||
Sacombank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
HSBC |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Shinhan/ANZ |
Không hỗ trợ |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
VIB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
2.000.000 |
Eximbank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Maritimebank(*) |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Vpbank |
2,0% |
3,9% |
7,9% |
8,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Techcombank(**) |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Citibank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Seabank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Standard Chartered |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
2.000.000 |
SCB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
SHB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
8,5% |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
BIDV |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Nam Á |
Không hỗ trợ |
3,9% |
Không hỗ trợ |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
FeCredit |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
2.000.000 |
OCB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Kiên Long |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
TP Bank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Vietcombank |
2,9% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Viettinbank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
6,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Mbbank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
ACB |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Homecredit |
Không hỗ trợ |
3,9% |
5,9% |
6,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Viet Capital Bank |
2,0% |
3,9% |
4,9% |
5,9% |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
3.000.000 |
Lưu ý:
(*) Đối với Maritimebank: Theo quy định của ngân hàng Maritimebank, ngân hàng sẽ thêm của chủ thẻ 3% phí quản lý dịch vụ trả góp trên giá trị giao dịch đối với kỳ hạn 3,9,12 tháng và miễn phí dịch vụ quản lý đối với kỳ hnj 6 tháng.
(**) Đối với Techcombank: Theo quy định của ngân hàng Techcombank, Ngân hàng sẽ thu chủ thẻ phí chuyển đồi giao dịch trả góp là 1,1%*Giá trị giao dịch(đã bao gồm VAT, tối thiểu 100.000VND/1 giao dịch).
(***) Đối với FE Credit: Đơn vị phát hành thẻ sẽ thu thêm phí chuyển đổi giao dịch trả góp(thu một lân) của chủ thẻ như sau:
Loại phí/Kỳ hạn |
03 tháng |
06 tháng |
09 tháng |
12 tháng |
Phí chuyển đổi trả góp(VPB FC thu của Chủ Thẻ) |
1,99% |
2,99% |
3,99% |
3,99% |